*Đối với đại đa số đối tác hàng không, tên Hội Viên của quý khách trong tài khoản chương trình hành khách thường xuyên phải khớp với họ và tên Marriott Bonvoy™.
**Ưu đãi không áp dụng đối với American Airlines AAdvantage, Avianca LifeMiles và Delta SkyMiles.
**Số dặm thưởng được cung cấp cho Air New Zealand được dựa trên tỷ lệ 200:1 là 75 dặm thưởng.
**Áp dụng đối với dặm bay, điểm thưởng, km và điểm Avios tích luỹ được thông qua các chương trình hành khách thường xuyên của Hãng Hàng Không Thành Viên, trừ khi có quy định khác. Điều Khoản & Điều Kiện.
Chương Trình Hành Khách Thường Xuyên | Đổi Điểm Thưởng Thành Dặm Bay |
---|---|
AEGEAN Miles+Bonus | 3:1 |
Aer Lingus AerClub | 3:1 |
Aeromexico Rewards | 3:1 |
Air Canada Aeroplan | 3:1 |
Air China Phoenix Miles | 3:1 |
Air France-KLM Flying Blue | 3:1 |
Air New Zealand AirPoint | 200:1 |
Alaska Airlines Mileage Plan™ | 3:1 |
American Airlines AAdvantage®** | 3:1 |
ANA Mileage Club | 3:1 |
Asiana Airlines Asiana Club | 3:1 |
Avianca LifeMiles** | 3:1 |
British Airways Executive Club | 3:1 |
Cathay Pacific Cathay | 3:1 |
China Southern Airlines Sky Pearl Club | 3:1 |
Copa Airlines ConnectMiles | 3:1 |
Delta SkyMiles®** | 3:1 |
Emirates Skywards® | 3:1 |
Etihad Guest | 3:1 |
FRONTIER Miles | 3:1 |
Hainan Airlines Fortune Wings Club | 3:1 |
Hawaiian Airlines HawaiianMiles® | 3:1 |
Iberia Plus | 3:1 |
InterMiles | 3:1 |
Japan Airlines JAL Mileage Bank | 3:1 |
LATAM Airlines LATAM Pass | 3:1 |
Multiplus Fidelidade LATAM Pass | 3:1 |
Qantas Frequent Flyer | 3:1 |
Qatar Airways Privilege Club | 3:1 |
Saudia Alfursan | 3:1 |
Singapore Airlines KrisFLyer® | 3:1 |
Southwest Rapid Rewards® | 3:1 |
TAP Air Portugal Miles&Go | 3:1 |
Thai Airways Royal Orchid Plus | 3:1 |
Turkish Airlines Miles&Smiles | 3:1 |
United MileagePlus® | 3:1 |
Virgin Atlantic Flying Club | 3:1 |
Virgin Australia Velocity Frequent Flyer | 3:1 |
Vueling Club | 3:1 |
** Ưu đãi cộng 5.000 dặm bay không áp dụng cho các hãng hàng không này.